Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

[Cu(NH3)4]SO4 có tác dụng với H3PO4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới [Cu(NH3)4]SO4 và H3PO4

Tất cả các phương trình mô tả [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate) tác dụng với H3PO4 (axit photphoric)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Cu NH3 S [Cu(NH3)4]SO4 O H U SO4 N P O H H3PO4 PO4

Thông tin thêm về chất hóa học

[Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate)

Tên Tiếng Việt: Tetraamminecopper(II) sulfate

Tất cả phương trình hóa học có [Cu(NH3)4]SO4 là chất tham gia


2H2SO4 + [Cu(NH3)4]SO4 → 2(NH4)2SO4 + CuSO42NaOH + [Cu(NH3)4]SO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 + 4NH33H2S + [Cu(NH3)4]SO4 → CuS + H2SO4 + 2(NH4)2SKOH + [Cu(NH3)4]SO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 + NH3

Tất cả phương trình hóa học có [Cu(NH3)4]SO4 là chất sản phẩm

4NH3 + CuSO4 → [Cu(NH3)4]SO4[Cu(NH3)5]SO4 → NH3 + [Cu(NH3)4]SO44NH4OH + CuSO4 → 4H2O + [Cu(NH3)4]SO4

H3PO4 (axit photphoric)

Tên Tiếng Việt: Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen

Tất cả phương trình hóa học có H3PO4 là chất tham gia


Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca(H2PO4)2 + 2H2O3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)23CaS + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2S2H3PO4 → H2O + H4P2O72NaOH + H3PO4 → 2H2O + Na2HPO4NaOH + H3PO4 → H2O + NaH2PO43NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO43Zn + 2H3PO4 → 3H2 + Zn3(PO4)2H3PO4 → H2O + HPO3P2O5 + 4H3PO4 → 3H4P2O73Zn(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Zn3(PO4)23KOH + H3PO4 → 3H2O + K3PO43Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO43NH3 + 2H3PO4 → (NH4)2HPO4 + NH4H2PO43NH4OH + H3PO4 → (NH4)3PO4 + 3H2O3CaO + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2OCa3P2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 2PH3CH3COONa + H3PO4 → CH3COOH + NaH2PO4P4O10 + 8H3PO4 → 6H4P2O7Na2HPO4 + H3PO4 → 2NaH2PO43AgNO3 + H3PO4 → 3HNO3 + Ag3PO43CuBr2 + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 + 6HBr3CuCl2 + 2H3PO4 → 6HCl + Cu3(PO4)2H2SO4 + H3PO4 → HSO4+ H4PO43Mg + 2H3PO4 → 3H2 + Mg3(PO4)23Ba(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + Ba3(PO4)23ZnSO4 + 2H3PO4 → 3H2SO4 + Zn3(PO4)2H3PO4 + (NH4)2HPO4 → 2NH4H2PO4NH4OH + H3PO4 → H2O + NH4H2PO42NH4OH + H3PO4 → 2H2O + (NH4)2HPO4H3PO4 + K2HPO4 → 2KH2PO4KOH + H3PO4 → H2O + KH2PO44Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO42H3PO4 + 3CuF2 → Cu3(PO4)2 + 6HFNaI + H3PO4 → HI + NaH2PO4H3PO4 + NaBr → NaH2PO4 + HBrNaCl + H3PO4 → HCl + NaH2PO42KOH + H3PO4 → H2O + K2HPO4H3PO4 + 12WO3 → H3[PW12O40]3K2CO3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2K3PO4 + 3CO2K2CO3 + 2H3PO4 → H2O + CO2 + 2KH2PO4K2CO3 + H3PO4 → H2O + CO2 + K2HPO43LiOH + H3PO4 → 3H2O + Li3PO4Al(OH)3 + H3PO4 → 3H2O + AlPO42K3PO4 + H3PO4 → 3K2HPO43NH3 + H3PO4 → (NH4)3PO48H3PO4 + 3Fe3O4 → 12H2O + Fe3(PO4)2 + 6FePO43Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O3CaCO3 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2O + 3CO25Ca(NO3)2 + 2H2O + 10NH3 + 2CO2 + 3H3PO4 → 2CaCO3 + 10NH4NO3 + 3CaHPO42Al + 2H3PO4 → 3H2 + 2AlPO45Na2CO3 + 6H3PO4 → 9H2O + 5CO2 + 2Na5P3O1014H3PO4 + 2Ca5(PO4)3F → 10Ca(H2PO4)2 + 2HFH3PO4 → H2PO4+ 3MgO + 2H3PO4 → 3H2O + Mg3(PO4)2Fe2O3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2FePO43CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)23Ca + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H23BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2Ca3(PO4)2 + H3PO4 → 3CaHPO4Na2CO3 + H3PO4 → H2O + Na3PO4 + CO2

Tất cả phương trình hóa học có H3PO4 là chất sản phẩm

4NH3 + CuSO4 → [Cu(NH3)4]SO4[Cu(NH3)5]SO4 → NH3 + [Cu(NH3)4]SO44NH4OH + CuSO4 → 4H2O + [Cu(NH3)4]SO4